các từ tiếng anh cơ bản

Các tính từ Miêu tả về tính cách từ A đến Z

He gets very excitable about politics – it’s one of his passions in life. Bài viết này cung cấp cho các bạn một danh sách

Từ vựng chủ đề: Các từ về những Dụng cụ (tools)

Tom went to the hardware store to buy another hammer and some nails. Mallet /’mælit/ búa gỗ, cái vồ Hammer /’hæmə/ búa Bolt /boult/ ốc-vít

Từ vựng chủ đề: Những từ về hành động nói

He boasts that he the best golf player in his club. Cùng là nói nhưng có rất nhiều sắc thái, ví dụ như ca ngợị