dạng từ đồng âm trong tiếng anh

Các tính từ Miêu tả về tính cách từ A đến Z

He gets very excitable about politics – it’s one of his passions in life. Bài viết này cung cấp cho các bạn một danh sách

Từ vựng chủ đề: Các từ về những Dụng cụ (tools)

Tom went to the hardware store to buy another hammer and some nails. Mallet /’mælit/ búa gỗ, cái vồ Hammer /’hæmə/ búa Bolt /boult/ ốc-vít

Từ vựng chủ đề: Các dạng từ về Over

You have overchagred me. The price of these shoes are 300.000Đ, not 400.000Đ. ‘Over’ có nghĩa “quá”, “ở trên”giới hạn của một điều gì đó.