từ vựng tiếng anh

Các tính từ Miêu tả về tính cách từ A đến Z

He gets very excitable about politics – it’s one of his passions in life. Bài viết này cung cấp cho các bạn một danh sách

Từ vựng chủ đề: Các dạng về từ Under

Like a lot of boys his age, he’s underachieving. Under có nghĩa là ở dưới, thấp. Khi thêm tiền tố under vào một từ vựng